Thông số kỹ thuật:
- Model: HH-LSL-10
- Sản lượng(Kg/h):10
- Kích thước(m): 0.8 * 0.8* 1.95
- Nhiệt độ(độ C): 650 - 1150
- Nhiệt độ buồng đốt: 850 - 1200
- Nhiên liệu: dầu hoặc than
- Diện tích(m2): 4
- Model: HH-LSL-20
- Sản lượng(Kg/h):20
- Kích thước(m): 0.9 * 0.9* 2.2
- Nhiệt độ(độ C): 650 - 1150
- Nhiệt độ buồng đốt: 850 - 1200
- Nhiên liệu: dầu hoặc than
- Diện tích(m2): 6
- Model: HH-LSL-30
- Sản lượng(Kg/h):30
- Kích thước(m): 1.2 * 1.2* 2.6
- Nhiệt độ(độ C): 650 - 1150
- Nhiệt độ buồng đốt: 850 - 1200
- Nhiên liệu: dầu hoặc than
- Diện tích(m2): 10
- Model: HH-LSL-50
- Sản lượng(Kg/h):50
- Kích thước(m): 2.4 * 1.6* 1.9
- Nhiệt độ(độ C): 650 - 1150
- Nhiệt độ buồng đốt: 850 - 1200
- Nhiên liệu: dầu hoặc than
- Diện tích(m2): 50a