Đặc điểm tính năng:
A、Bộ phận máy móc:
1、 Bản hồ sử dụng say theo phương thức thanh răng,ngòi bông sử dụng thành hình giấy che phủ giấy vệ sinh.
2、 Cao phân tử có cài đặt thời gian cắt hoặc làm hỗn hợp.
3、 Trước tiên ép xuống máng dẫn ,sau đó kéo dài hàn màng nóng,đường dẫn rõ ràng, hình dáng đa dạng.
4、 Các bộ phận thiết bị làm việc cài đặt tốc độ tự động khác nhau,điều chỉnh dễ dàng.
5、 Lắp đặt máng dẫn đôi,có thể tùy ý sản xuất thoe hinh thức ngòi bông,theo hình thức sợi mỏng
6、 Trong máy còn có lắp đặt thêm thiết bị chia cắt bông.
7、 Máy chủ lắp đặt bộ phận khởi động bằng máy biến tần cao tốc,sử dụng hòm bánh răng,chuyển động đồng bộ.
8、 Chuyển thể tăng nhiệt sử dụng ang khí tăng khí nén,khi dừng máy tự động đưa lên để bảo vệ bề mặt sản phẩm.
9、 Toàn bộ giá máy sử dụng máng gang 12#và những tấm sắt 16#,nâng cao tính năng ổn định của thiết bị.
10、Bố trí máy theo hình thức phun keo tự động theo sát hệ thống ( nhãn hiệu huang shang tai wan)
11、Sản phẩm tự động sắp xếp vận chuyển.
B、 Bộ phận máy điện:
1、 Nguyên liệu ban đầu,sử dụng chủ động mở cuộn.( có thể lựa chọn lắp đặt thêm,giá cả sẽ tăng )
2、 Nguyên liệu ban đầu tự động uốn nắn sửa sai.( có thể lựa chọn lắp đặt thêm,giá cả sẽ tăng )
3、 Tủ điều khiển điện(điều khiển máy chủ và tất cả quạt gió)
4、 Hệ thống khống chế nhiệt độ tự động(khống chế điều chỉnh máng dẫn,màng hàn nhiệt ,máy keo dính)
5、 Các bộ phận đèn hiện thị
6、 Máy phun keo tự động theo sát hệ thống,máy biến tần
C、Thông số kỹ thuật chủ yếu:
1、 Nguồn điện: 380v/50hz,công suất máy:42kw
2 Tốc độ: 320 miếng/phút,tốc độ sản xuất:160-280 miếng/phút.
3、 Tỉ lệ đạt tiêu chuẩn ≥98%
4、 Sản phẩm(mm): dựa theo bản vẽ sản phẩm của bên mua xác nhận
5、 Kích thước máy(m): 18×1.8×2.5(dài * rộng *cao)
6、 Vận chuyển: theo lựa chọn của khách hàng.
7、Màu sắc thiết bị: do khách chọn hoặc sử dụng màu tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Thiết bị kèm theo máy:
Tên thiết bị
|
Số lượng
|
Tên thiết bị
|
Số lượng
|
Dao cắt ngòi bông
|
1chiếc
|
Máy cảm biến
|
4máy
|
Dao cắt thành hình
|
2chiếc
|
Bảng điều chỉnh nhiệt độ
|
4máy
|
Vòng điện nhiệt
|
4 vòng
|
Lưỡi dao phân cắt
|
8lưỡi
|
ống điện nhiệt
|
20ống
|
Vòng bi
|
4 bộ(F207)
|
Tượng điện nhiệt
|
10chiếc
|
Vòng bi
|
4 bộ(FL206)
|
Đèn chỉ thị
|
10chiếc
|
Lưới
|
2 mảnh
|
Nút công tắc
|
10chiếc
|
Rơ le cố định
|
4chiếc
|